Skip to product information
1 of 1

lả lướt

lả lướt - BONGDATV

lả lướt - BONGDATV

Regular price VND 14.002
Regular price Sale price VND 14.002
Sale Sold out

daftar

lả lướt: lướt - Wiktionary tiếng Việt,Ổ QUỶ (Gaz Mix) - DMT, Nguyễn Băng Qua, Trần Lả Lướt, Rocky CDE Chords ...,Nghĩa của từ Lướt - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,lả trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe,

lướt - Wiktionary tiếng Việt

nt. Mềm mại, uyển chuyển với vẻ yếu ớt. Dáng điệu lả lướt. Điệu nhạc rên rỉ, lả lướt.

Ổ QUỶ (Gaz Mix) - DMT, Nguyễn Băng Qua, Trần Lả Lướt, Rocky CDE Chords ...

Nghĩa của từ Lả lướt - Từ điển Việt - Anh: Limp, listless.

Nghĩa của từ Lướt - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

Bản nhạc được phát hành trên kênh youtube WORKAHOLICS, cùng với 2 nghệ danh khá hành hước là NGUYỄN BĂNG QUA và TRẦN LẢ LƯỚT. MV, MP3 và lời bài hát SHOTTA 2 của TeuYungBoy và Dangrangto sẽ được MP3indie tổng hợp và chia sẻ ngay bên dưới đây, mời các bạn cùng theo dõi.

lả trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Check 'lả lướt' translations into English. Look through examples of lả lướt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
View full details